Hryvnia Ukraina sang Won Hàn Quốc
Đổi tiền UAH sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi UAH sang KRW
1 UAH = 34,47390 KRW
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Won Hàn Quốc
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Hryvnia Ukraina
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 UAH | 34.47390 KRW |
5 UAH | 172.36950 KRW |
10 UAH | 344.73900 KRW |
20 UAH | 689.47800 KRW |
50 UAH | 1,723.69500 KRW |
100 UAH | 3,447.39000 KRW |
250 UAH | 8,618.47500 KRW |
500 UAH | 17,236.95000 KRW |
1000 UAH | 34,473.90000 KRW |
2000 UAH | 68,947.80000 KRW |
5000 UAH | 172,369.50000 KRW |
10000 UAH | 344,739.00000 KRW |
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Hryvnia Ukraina | |
---|---|
1000 KRW | 29.00740 UAH |
2000 KRW | 58.01480 UAH |
5000 KRW | 145.03700 UAH |
10000 KRW | 290.07400 UAH |
20000 KRW | 580.14800 UAH |
30000 KRW | 870.22200 UAH |
40000 KRW | 1,160.29600 UAH |
50000 KRW | 1,450.37000 UAH |
60000 KRW | 1,740.44400 UAH |
45000000 KRW | 1,305,333.00000 UAH |
75000000 KRW | 2,175,555.00000 UAH |
78000000 KRW | 2,262,577.20000 UAH |
100000000 KRW | 2,900,740.00000 UAH |
330000000 KRW | 9,572,442.00000 UAH |
500000000 KRW | 14,503,700.00000 UAH |
1800000000 KRW | 52,213,320.00000 UAH |
1900000000 KRW | 55,114,060.00000 UAH |
10000000000 KRW | 290,074,000.00000 UAH |
15200000000 KRW | 440,912,480.00000 UAH |
36100000000 KRW | 1,047,167,140.00000 UAH |
45600000000 KRW | 1,322,737,440.00000 UAH |