Đổi tiền TRY sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Won Hàn Quốc

1.000 try
42.435 krw

TL1,000 TRY = ₩42,44 KRW

Mid-market exchange rate at 19:37
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Won Hàn Quốc
1 TRY42.43530 KRW
5 TRY212.17650 KRW
10 TRY424.35300 KRW
20 TRY848.70600 KRW
50 TRY2,121.76500 KRW
100 TRY4,243.53000 KRW
250 TRY10,608.82500 KRW
500 TRY21,217.65000 KRW
1000 TRY42,435.30000 KRW
2000 TRY84,870.60000 KRW
5000 TRY212,176.50000 KRW
10000 TRY424,353.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 KRW0.02357 TRY
5 KRW0.11783 TRY
10 KRW0.23565 TRY
20 KRW0.47131 TRY
50 KRW1.17827 TRY
100 KRW2.35653 TRY
250 KRW5.89133 TRY
500 KRW11.78265 TRY
1000 KRW23.56530 TRY
2000 KRW47.13060 TRY
5000 KRW117.82650 TRY
10000 KRW235.65300 TRY
20000 KRW471.30600 TRY
30000 KRW706.95900 TRY
40000 KRW942.61200 TRY
50000 KRW1,178.26500 TRY