Đô-la Úc sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền AUD sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

A$1,000 AUD = ₩908,7 KRW

Mid-market exchange rate at 17:55
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi AUD sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Won Hàn Quốc
1 AUD908.73100 KRW
5 AUD4,543.65500 KRW
10 AUD9,087.31000 KRW
20 AUD18,174.62000 KRW
50 AUD45,436.55000 KRW
100 AUD90,873.10000 KRW
250 AUD227,182.75000 KRW
500 AUD454,365.50000 KRW
1000 AUD908,731.00000 KRW
2000 AUD1,817,462.00000 KRW
5000 AUD4,543,655.00000 KRW
10000 AUD9,087,310.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Úc
1 KRW0.00110 AUD
5 KRW0.00550 AUD
10 KRW0.01100 AUD
20 KRW0.02201 AUD
50 KRW0.05502 AUD
100 KRW0.11004 AUD
250 KRW0.27511 AUD
500 KRW0.55022 AUD
1000 KRW1.10044 AUD
2000 KRW2.20088 AUD
5000 KRW5.50220 AUD
10000 KRW11.00440 AUD
20000 KRW22.00880 AUD
30000 KRW33.01320 AUD
40000 KRW44.01760 AUD
50000 KRW55.02200 AUD