Đổi tiền GBP sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

Bảng Anh sang Rupee Ấn Độ

1.000 gbp
106.085 inr

£1,000 GBP = ₹106,1 INR

Mid-market exchange rate at 21:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rupee Ấn Độ
1 GBP106.08500 INR
5 GBP530.42500 INR
10 GBP1,060.85000 INR
20 GBP2,121.70000 INR
50 GBP5,304.25000 INR
100 GBP10,608.50000 INR
250 GBP26,521.25000 INR
500 GBP53,042.50000 INR
1000 GBP106,085.00000 INR
2000 GBP212,170.00000 INR
5000 GBP530,425.00000 INR
10000 GBP1,060,850.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Bảng Anh
1 INR0.00943 GBP
5 INR0.04713 GBP
10 INR0.09426 GBP
20 INR0.18853 GBP
50 INR0.47132 GBP
100 INR0.94264 GBP
250 INR2.35659 GBP
300 INR2.82791 GBP
500 INR4.71319 GBP
600 INR5.65582 GBP
1000 INR9.42637 GBP
2000 INR18.85274 GBP
5000 INR47.13185 GBP
10000 INR94.26370 GBP
25000 INR235.65925 GBP
50000 INR471.31850 GBP
100000 INR942.63700 GBP
1000000 INR9,426.37000 GBP
1000000000 INR9,426,370.00000 GBP