Đổi tiền INR sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Rupee Ấn Độ sang Đô-la Canada
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Canada
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Canada | |
---|---|
1 INR | 0.01638 CAD |
5 INR | 0.08190 CAD |
10 INR | 0.16380 CAD |
20 INR | 0.32760 CAD |
50 INR | 0.81900 CAD |
100 INR | 1.63800 CAD |
250 INR | 4.09500 CAD |
300 INR | 4.91400 CAD |
500 INR | 8.19000 CAD |
600 INR | 9.82800 CAD |
1000 INR | 16.38000 CAD |
2000 INR | 32.76000 CAD |
5000 INR | 81.90000 CAD |
10000 INR | 163.80000 CAD |
25000 INR | 409.50000 CAD |
50000 INR | 819.00000 CAD |
100000 INR | 1,638.00000 CAD |
1000000 INR | 16,380.00000 CAD |
1000000000 INR | 16,380,000.00000 CAD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 CAD | 61.05010 INR |
5 CAD | 305.25050 INR |
10 CAD | 610.50100 INR |
20 CAD | 1,221.00200 INR |
50 CAD | 3,052.50500 INR |
100 CAD | 6,105.01000 INR |
250 CAD | 15,262.52500 INR |
500 CAD | 30,525.05000 INR |
1000 CAD | 61,050.10000 INR |
2000 CAD | 122,100.20000 INR |
5000 CAD | 305,250.50000 INR |
10000 CAD | 610,501.00000 INR |