Đổi tiền EUR sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

Euro sang Đô-la Úc

1.000 eur
1.607,14 aud

€1,000 EUR = A$1,607 AUD

Mid-market exchange rate at 14:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Úc
1 EUR1.60714 AUD
5 EUR8.03570 AUD
10 EUR16.07140 AUD
20 EUR32.14280 AUD
50 EUR80.35700 AUD
100 EUR160.71400 AUD
250 EUR401.78500 AUD
500 EUR803.57000 AUD
1000 EUR1,607.14000 AUD
2000 EUR3,214.28000 AUD
5000 EUR8,035.70000 AUD
10000 EUR16,071.40000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Euro
1 AUD0.62222 EUR
5 AUD3.11112 EUR
10 AUD6.22223 EUR
20 AUD12.44446 EUR
50 AUD31.11115 EUR
100 AUD62.22230 EUR
250 AUD155.55575 EUR
500 AUD311.11150 EUR
1000 AUD622.22300 EUR
2000 AUD1,244.44600 EUR
5000 AUD3,111.11500 EUR
10000 AUD6,222.23000 EUR