Yên Nhật (JPY)
Đồng yên Nhật, một trong những đồng tiền quyền lực nhất thế giới, là đồng tiền chính thức của Nhật Bản. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ ba trên thế giới và cũng được sử dụng làm đồng tiền dự trữ cho bảng Anh và đô-la Mỹ. Đồng tiền này là một loại tiền tệ pháp định.
Tên loại tiền tệ
Yên Nhật
Ký hiệu tiền tệ
¥
Tỷ giá chuyển đổi JPY
USD | GBP | EUR | AUD | CAD | CHF | CNY | SGD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Từ JPY | 0.00643 | 0.00506 | 0.00608 | 0.00986 | 0.00898 | 0.00569 | 0.04657 | 0.00861 |
Đến JPY | 155.46500 | 197.55700 | 164.58000 | 101.46400 | 111.38500 | 175.85500 | 21.47290 | 116.11400 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.