Đổi tiền JPY sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

Yên Nhật sang Shilling Tanzania

10.000 jpy
163.456 tzs

¥1,000 JPY = tzs16,35 TZS

Mid-market exchange rate at 20:23
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Shilling Tanzania
100 JPY1,634.56000 TZS
1000 JPY16,345.60000 TZS
1500 JPY24,518.40000 TZS
2000 JPY32,691.20000 TZS
3000 JPY49,036.80000 TZS
5000 JPY81,728.00000 TZS
5400 JPY88,266.24000 TZS
10000 JPY163,456.00000 TZS
15000 JPY245,184.00000 TZS
20000 JPY326,912.00000 TZS
25000 JPY408,640.00000 TZS
30000 JPY490,368.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Yên Nhật
1 TZS0.06118 JPY
5 TZS0.30589 JPY
10 TZS0.61179 JPY
20 TZS1.22357 JPY
50 TZS3.05893 JPY
100 TZS6.11785 JPY
250 TZS15.29463 JPY
500 TZS30.58925 JPY
1000 TZS61.17850 JPY
2000 TZS122.35700 JPY
5000 TZS305.89250 JPY
10000 TZS611.78500 JPY