Bảng Anh (GBP)
Đồng bảng Anh là đồng tiền của Vương quốc Anh. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ tư thế giới, sau đồng đô-la Mỹ, yên Nhật và euro. Đồng tiền này cũng là đồng tiền dự trữ phổ biến thứ ba thế giới. Đồng bảng Anh là đồng tiền lâu đời nhất còn được sử dụng ngày nay.
Tên loại tiền tệ
Bảng Anh
Ký hiệu tiền tệ
£
Tỷ giá chuyển đổi GBP
USD | EUR | INR | AUD | JPY | CAD | CHF | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Từ GBP | 1.26990 | 1.20275 | 107.25200 | 1.96290 | 198.08500 | 1.78199 | 1.12765 | 2.16319 |
Đến GBP | 0.78746 | 0.83143 | 0.00932 | 0.50945 | 0.00505 | 0.56117 | 0.88680 | 0.46228 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.