Bảng Anh sang Rand Nam Phi

Đổi tiền GBP sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
22.970,50 zar

£1,000 GBP = R22,97 ZAR

Mid-market exchange rate at 16:55
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rand Nam Phi
1 GBP22.97050 ZAR
5 GBP114.85250 ZAR
10 GBP229.70500 ZAR
20 GBP459.41000 ZAR
50 GBP1,148.52500 ZAR
100 GBP2,297.05000 ZAR
250 GBP5,742.62500 ZAR
500 GBP11,485.25000 ZAR
1000 GBP22,970.50000 ZAR
2000 GBP45,941.00000 ZAR
5000 GBP114,852.50000 ZAR
10000 GBP229,705.00000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Bảng Anh
1 ZAR0.04353 GBP
5 ZAR0.21767 GBP
10 ZAR0.43534 GBP
20 ZAR0.87068 GBP
50 ZAR2.17671 GBP
100 ZAR4.35341 GBP
250 ZAR10.88353 GBP
500 ZAR21.76705 GBP
1000 ZAR43.53410 GBP
2000 ZAR87.06820 GBP
5000 ZAR217.67050 GBP
10000 ZAR435.34100 GBP