Bảng Anh sang Peso Philippines

Đổi tiền GBP sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
74.468,50 php

£1,000 GBP = ₱74,47 PHP

Mid-market exchange rate at 14:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Peso Philippines
1 GBP74.46850 PHP
5 GBP372.34250 PHP
10 GBP744.68500 PHP
20 GBP1,489.37000 PHP
50 GBP3,723.42500 PHP
100 GBP7,446.85000 PHP
250 GBP18,617.12500 PHP
500 GBP37,234.25000 PHP
1000 GBP74,468.50000 PHP
2000 GBP148,937.00000 PHP
5000 GBP372,342.50000 PHP
10000 GBP744,685.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Bảng Anh
1 PHP0.01343 GBP
5 PHP0.06714 GBP
10 PHP0.13429 GBP
20 PHP0.26857 GBP
50 PHP0.67142 GBP
100 PHP1.34285 GBP
250 PHP3.35713 GBP
500 PHP6.71425 GBP
1000 PHP13.42850 GBP
2000 PHP26.85700 GBP
5000 PHP67.14250 GBP
10000 PHP134.28500 GBP