Đô-la Úc sang Peso Philippines

Đổi tiền AUD sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
39.192,70 php

A$1,000 AUD = ₱39,19 PHP

Mid-market exchange rate at 17:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Peso Philippines
1 AUD39.19270 PHP
5 AUD195.96350 PHP
10 AUD391.92700 PHP
20 AUD783.85400 PHP
50 AUD1,959.63500 PHP
100 AUD3,919.27000 PHP
250 AUD9,798.17500 PHP
500 AUD19,596.35000 PHP
1000 AUD39,192.70000 PHP
2000 AUD78,385.40000 PHP
5000 AUD195,963.50000 PHP
10000 AUD391,927.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Úc
1 PHP0.02552 AUD
5 PHP0.12758 AUD
10 PHP0.25515 AUD
20 PHP0.51030 AUD
50 PHP1.27575 AUD
100 PHP2.55150 AUD
250 PHP6.37875 AUD
500 PHP12.75750 AUD
1000 PHP25.51500 AUD
2000 PHP51.03000 AUD
5000 PHP127.57500 AUD
10000 PHP255.15000 AUD