Yên Nhật sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền JPY sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
453,19 cny

¥1,000 JPY = ¥0,04532 CNY

Mid-market exchange rate at 13:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Chinese Yuan RMB
100 JPY4.53188 CNY
1000 JPY45.31880 CNY
1500 JPY67.97820 CNY
2000 JPY90.63760 CNY
3000 JPY135.95640 CNY
5000 JPY226.59400 CNY
5400 JPY244.72152 CNY
10000 JPY453.18800 CNY
15000 JPY679.78200 CNY
20000 JPY906.37600 CNY
25000 JPY1,132.97000 CNY
30000 JPY1,359.56400 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Yên Nhật
1 CNY22.06590 JPY
5 CNY110.32950 JPY
10 CNY220.65900 JPY
20 CNY441.31800 JPY
50 CNY1,103.29500 JPY
100 CNY2,206.59000 JPY
250 CNY5,516.47500 JPY
500 CNY11,032.95000 JPY
1000 CNY22,065.90000 JPY
2000 CNY44,131.80000 JPY
5000 CNY110,329.50000 JPY
10000 CNY220,659.00000 JPY