20.000 Yên Nhật sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền JPY sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

20.000 jpy
903,44 cny

¥1,000 JPY = ¥0,04517 CNY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Chinese Yuan RMB
100 JPY4.51719 CNY
1000 JPY45.17190 CNY
1500 JPY67.75785 CNY
2000 JPY90.34380 CNY
3000 JPY135.51570 CNY
5000 JPY225.85950 CNY
5400 JPY243.92826 CNY
10000 JPY451.71900 CNY
15000 JPY677.57850 CNY
20000 JPY903.43800 CNY
25000 JPY1,129.29750 CNY
30000 JPY1,355.15700 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Yên Nhật
1 CNY22.13770 JPY
5 CNY110.68850 JPY
10 CNY221.37700 JPY
20 CNY442.75400 JPY
50 CNY1,106.88500 JPY
100 CNY2,213.77000 JPY
250 CNY5,534.42500 JPY
500 CNY11,068.85000 JPY
1000 CNY22,137.70000 JPY
2000 CNY44,275.40000 JPY
5000 CNY110,688.50000 JPY
10000 CNY221,377.00000 JPY