Krone Đan Mạch sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền DKK sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
1.041,39 cny

kr1,000 DKK = ¥1,041 CNY

Mid-market exchange rate at 14:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Chinese Yuan RMB
1 DKK1.04139 CNY
5 DKK5.20695 CNY
10 DKK10.41390 CNY
20 DKK20.82780 CNY
50 DKK52.06950 CNY
100 DKK104.13900 CNY
250 DKK260.34750 CNY
500 DKK520.69500 CNY
1000 DKK1,041.39000 CNY
2000 DKK2,082.78000 CNY
5000 DKK5,206.95000 CNY
10000 DKK10,413.90000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Krone Đan Mạch
1 CNY0.96026 DKK
5 CNY4.80129 DKK
10 CNY9.60257 DKK
20 CNY19.20514 DKK
50 CNY48.01285 DKK
100 CNY96.02570 DKK
250 CNY240.06425 DKK
500 CNY480.12850 DKK
1000 CNY960.25700 DKK
2000 CNY1,920.51400 DKK
5000 CNY4,801.28500 DKK
10000 CNY9,602.57000 DKK