Krona Thụy Điển sang Krone Na Uy

Đổi tiền SEK sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
1.011,15 nok

kr1,000 SEK = kr1,011 NOK

Mid-market exchange rate at 15:36
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Krone Na Uy
1 SEK1.01115 NOK
5 SEK5.05575 NOK
10 SEK10.11150 NOK
20 SEK20.22300 NOK
50 SEK50.55750 NOK
100 SEK101.11500 NOK
250 SEK252.78750 NOK
500 SEK505.57500 NOK
1000 SEK1,011.15000 NOK
2000 SEK2,022.30000 NOK
5000 SEK5,055.75000 NOK
10000 SEK10,111.50000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Krona Thụy Điển
1 NOK0.98897 SEK
5 NOK4.94485 SEK
10 NOK9.88969 SEK
20 NOK19.77938 SEK
50 NOK49.44845 SEK
100 NOK98.89690 SEK
250 NOK247.24225 SEK
500 NOK494.48450 SEK
1000 NOK988.96900 SEK
2000 NOK1,977.93800 SEK
5000 NOK4,944.84500 SEK
10000 NOK9,889.69000 SEK