500 Krona Thụy Điển sang Krone Na Uy

Đổi tiền SEK sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 sek
503,96 nok

kr1,000 SEK = kr1,008 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Krone Na Uy
1 SEK1.00792 NOK
5 SEK5.03960 NOK
10 SEK10.07920 NOK
20 SEK20.15840 NOK
50 SEK50.39600 NOK
100 SEK100.79200 NOK
250 SEK251.98000 NOK
500 SEK503.96000 NOK
1000 SEK1,007.92000 NOK
2000 SEK2,015.84000 NOK
5000 SEK5,039.60000 NOK
10000 SEK10,079.20000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Krona Thụy Điển
1 NOK0.99215 SEK
5 NOK4.96073 SEK
10 NOK9.92145 SEK
20 NOK19.84290 SEK
50 NOK49.60725 SEK
100 NOK99.21450 SEK
250 NOK248.03625 SEK
500 NOK496.07250 SEK
1000 NOK992.14500 SEK
2000 NOK1,984.29000 SEK
5000 NOK4,960.72500 SEK
10000 NOK9,921.45000 SEK