Nhân dân tệ Trung Quốc sang Krone Na Uy

Đổi tiền CNY sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cny
1.470,50 nok

¥1,000 CNY = kr1,471 NOK

Mid-market exchange rate at 19:29
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Krone Na Uy
1 CNY1.47050 NOK
5 CNY7.35250 NOK
10 CNY14.70500 NOK
20 CNY29.41000 NOK
50 CNY73.52500 NOK
100 CNY147.05000 NOK
250 CNY367.62500 NOK
500 CNY735.25000 NOK
1000 CNY1,470.50000 NOK
2000 CNY2,941.00000 NOK
5000 CNY7,352.50000 NOK
10000 CNY14,705.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Chinese Yuan RMB
1 NOK0.68004 CNY
5 NOK3.40021 CNY
10 NOK6.80041 CNY
20 NOK13.60082 CNY
50 NOK34.00205 CNY
100 NOK68.00410 CNY
250 NOK170.01025 CNY
500 NOK340.02050 CNY
1000 NOK680.04100 CNY
2000 NOK1,360.08200 CNY
5000 NOK3,400.20500 CNY
10000 NOK6,800.41000 CNY