Franc Thụy Sĩ sang Krone Na Uy

Đổi tiền CHF sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 chf
11.902,90 nok

SFr.1,000 CHF = kr11,90 NOK

Mid-market exchange rate at 14:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Krone Na Uy
1 CHF11.90290 NOK
5 CHF59.51450 NOK
10 CHF119.02900 NOK
20 CHF238.05800 NOK
50 CHF595.14500 NOK
100 CHF1,190.29000 NOK
250 CHF2,975.72500 NOK
500 CHF5,951.45000 NOK
1000 CHF11,902.90000 NOK
2000 CHF23,805.80000 NOK
5000 CHF59,514.50000 NOK
10000 CHF119,029.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Franc Thụy Sĩ
1 NOK0.08401 CHF
5 NOK0.42007 CHF
10 NOK0.84013 CHF
20 NOK1.68027 CHF
50 NOK4.20067 CHF
100 NOK8.40133 CHF
250 NOK21.00333 CHF
500 NOK42.00665 CHF
1000 NOK84.01330 CHF
2000 NOK168.02660 CHF
5000 NOK420.06650 CHF
10000 NOK840.13300 CHF