Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền CNY sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cny
137,61 usd

¥1,000 CNY = $0,1376 USD

Mid-market exchange rate at 14:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đô-la Mỹ
1 CNY0.13762 USD
5 CNY0.68808 USD
10 CNY1.37615 USD
20 CNY2.75230 USD
50 CNY6.88075 USD
100 CNY13.76150 USD
250 CNY34.40375 USD
500 CNY68.80750 USD
1000 CNY137.61500 USD
2000 CNY275.23000 USD
5000 CNY688.07500 USD
10000 CNY1,376.15000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Chinese Yuan RMB
1 USD7.26665 CNY
5 USD36.33325 CNY
10 USD72.66650 CNY
20 USD145.33300 CNY
50 USD363.33250 CNY
100 USD726.66500 CNY
250 USD1,816.66250 CNY
500 USD3,633.32500 CNY
1000 USD7,266.65000 CNY
2000 USD14,533.30000 CNY
5000 USD36,333.25000 CNY
10000 USD72,666.50000 CNY