Forint Hungary sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền HUF sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
26,94 usd

Ft1,000 HUF = $0,002694 USD

Mid-market exchange rate at 16:48
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Mỹ
2000 HUF5.38818 USD
5000 HUF13.47045 USD
10000 HUF26.94090 USD
15000 HUF40.41135 USD
20000 HUF53.88180 USD
30000 HUF80.82270 USD
40000 HUF107.76360 USD
50000 HUF134.70450 USD
60000 HUF161.64540 USD
100000 HUF269.40900 USD
150000 HUF404.11350 USD
200000 HUF538.81800 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Forint Hungary
1 USD371.18200 HUF
5 USD1,855.91000 HUF
10 USD3,711.82000 HUF
20 USD7,423.64000 HUF
50 USD18,559.10000 HUF
100 USD37,118.20000 HUF
250 USD92,795.50000 HUF
500 USD185,591.00000 HUF
1000 USD371,182.00000 HUF
2000 USD742,364.00000 HUF
5000 USD1,855,910.00000 HUF
10000 USD3,711,820.00000 HUF