Krona Thụy Điển sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền SEK sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

kr1,000 SEK = ₹8,642 INR

Mid-market exchange rate at 21:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi SEK sang INR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

INR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rupee Ấn Độ
1 SEK8.64166 INR
5 SEK43.20830 INR
10 SEK86.41660 INR
20 SEK172.83320 INR
50 SEK432.08300 INR
100 SEK864.16600 INR
250 SEK2,160.41500 INR
500 SEK4,320.83000 INR
1,000 SEK8,641.66000 INR
2,000 SEK17,283.32000 INR
5,000 SEK43,208.30000 INR
10,000 SEK86,416.60000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Krona Thụy Điển
1 INR0.11572 SEK
5 INR0.57860 SEK
10 INR1.15719 SEK
20 INR2.31438 SEK
50 INR5.78595 SEK
100 INR11.57190 SEK
250 INR28.92975 SEK
300 INR34.71570 SEK
500 INR57.85950 SEK
600 INR69.43140 SEK
1,000 INR115.71900 SEK
2,000 INR231.43800 SEK
5,000 INR578.59500 SEK
10,000 INR1,157.19000 SEK
25,000 INR2,892.97500 SEK
50,000 INR5,785.95000 SEK
100,000 INR11,571.90000 SEK
1,000,000 INR115,719.00000 SEK
1,000,000,000 INR115,719,000.00000 SEK