Lev Bungari sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền BGN sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

лв1,000 BGN = ₹47,78 INR

Mid-market exchange rate at 20:48
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi BGN sang INR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

INR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rupee Ấn Độ
1 BGN47.78340 INR
5 BGN238.91700 INR
10 BGN477.83400 INR
20 BGN955.66800 INR
50 BGN2,389.17000 INR
100 BGN4,778.34000 INR
250 BGN11,945.85000 INR
500 BGN23,891.70000 INR
1000 BGN47,783.40000 INR
2000 BGN95,566.80000 INR
5000 BGN238,917.00000 INR
10000 BGN477,834.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Lev Bungari
1 INR0.02093 BGN
5 INR0.10464 BGN
10 INR0.20928 BGN
20 INR0.41856 BGN
50 INR1.04639 BGN
100 INR2.09278 BGN
250 INR5.23195 BGN
300 INR6.27834 BGN
500 INR10.46390 BGN
600 INR12.55668 BGN
1000 INR20.92780 BGN
2000 INR41.85560 BGN
5000 INR104.63900 BGN
10000 INR209.27800 BGN
25000 INR523.19500 BGN
50000 INR1,046.39000 BGN
100000 INR2,092.78000 BGN
1000000 INR20,927.80000 BGN
1000000000 INR20,927,800.00000 BGN