20 Lev Bungari sang Rupee Ấn Độ
Đổi tiền BGN sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi BGN sang INR
1 BGN = 45,32850 INR
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Lev Bungari
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 BGN | 45.32850 INR |
5 BGN | 226.64250 INR |
10 BGN | 453.28500 INR |
20 BGN | 906.57000 INR |
50 BGN | 2,266.42500 INR |
100 BGN | 4,532.85000 INR |
250 BGN | 11,332.12500 INR |
500 BGN | 22,664.25000 INR |
1000 BGN | 45,328.50000 INR |
2000 BGN | 90,657.00000 INR |
5000 BGN | 226,642.50000 INR |
10000 BGN | 453,285.00000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Lev Bungari | |
---|---|
1 INR | 0.02206 BGN |
5 INR | 0.11031 BGN |
10 INR | 0.22061 BGN |
20 INR | 0.44122 BGN |
50 INR | 1.10306 BGN |
100 INR | 2.20612 BGN |
250 INR | 5.51530 BGN |
300 INR | 6.61836 BGN |
500 INR | 11.03060 BGN |
600 INR | 13.23672 BGN |
1000 INR | 22.06120 BGN |
2000 INR | 44.12240 BGN |
5000 INR | 110.30600 BGN |
10000 INR | 220.61200 BGN |
25000 INR | 551.53000 BGN |
50000 INR | 1,103.06000 BGN |
100000 INR | 2,206.12000 BGN |
1000000 INR | 22,061.20000 BGN |
1000000000 INR | 22,061,200.00000 BGN |