Đổi tiền SGD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

Đô-la Singapore sang Rupee Ấn Độ

1.000 sgd
61.502 inr

S$1,000 SGD = ₹61,50 INR

Mid-market exchange rate at 15:23
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Rupee Ấn Độ
1 SGD61.50200 INR
5 SGD307.51000 INR
10 SGD615.02000 INR
20 SGD1,230.04000 INR
50 SGD3,075.10000 INR
100 SGD6,150.20000 INR
250 SGD15,375.50000 INR
500 SGD30,751.00000 INR
1000 SGD61,502.00000 INR
2000 SGD123,004.00000 INR
5000 SGD307,510.00000 INR
10000 SGD615,020.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Singapore
1 INR0.01626 SGD
5 INR0.08130 SGD
10 INR0.16260 SGD
20 INR0.32519 SGD
50 INR0.81298 SGD
100 INR1.62596 SGD
250 INR4.06490 SGD
300 INR4.87788 SGD
500 INR8.12980 SGD
600 INR9.75576 SGD
1000 INR16.25960 SGD
2000 INR32.51920 SGD
5000 INR81.29800 SGD
10000 INR162.59600 SGD
25000 INR406.49000 SGD
50000 INR812.98000 SGD
100000 INR1,625.96000 SGD
1000000 INR16,259.60000 SGD
1000000000 INR16,259,600.00000 SGD