Krone Đan Mạch sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền DKK sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
578,63 pln

kr1,000 DKK = zł0,5786 PLN

Mid-market exchange rate at 14:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Zloty Ba Lan
1 DKK0.57863 PLN
5 DKK2.89316 PLN
10 DKK5.78631 PLN
20 DKK11.57262 PLN
50 DKK28.93155 PLN
100 DKK57.86310 PLN
250 DKK144.65775 PLN
500 DKK289.31550 PLN
1000 DKK578.63100 PLN
2000 DKK1,157.26200 PLN
5000 DKK2,893.15500 PLN
10000 DKK5,786.31000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Krone Đan Mạch
1 PLN1.72822 DKK
5 PLN8.64110 DKK
10 PLN17.28220 DKK
20 PLN34.56440 DKK
50 PLN86.41100 DKK
100 PLN172.82200 DKK
250 PLN432.05500 DKK
500 PLN864.11000 DKK
1000 PLN1,728.22000 DKK
2000 PLN3,456.44000 DKK
5000 PLN8,641.10000 DKK
10000 PLN17,282.20000 DKK