Rupee Ấn Độ sang Zloty Ba Lan
Đổi tiền INR sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi INR sang PLN
1 INR = 0,04417 PLN
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Zloty Ba Lan
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Zloty Ba Lan | |
---|---|
1 INR | 0.04417 PLN |
5 INR | 0.22083 PLN |
10 INR | 0.44165 PLN |
20 INR | 0.88330 PLN |
50 INR | 2.20825 PLN |
100 INR | 4.41650 PLN |
250 INR | 11.04125 PLN |
300 INR | 13.24950 PLN |
500 INR | 22.08250 PLN |
600 INR | 26.49900 PLN |
1,000 INR | 44.16500 PLN |
2,000 INR | 88.33000 PLN |
5,000 INR | 220.82500 PLN |
10,000 INR | 441.65000 PLN |
25,000 INR | 1,104.12500 PLN |
50,000 INR | 2,208.25000 PLN |
100,000 INR | 4,416.50000 PLN |
1,000,000 INR | 44,165.00000 PLN |
1,000,000,000 INR | 44,165,000.00000 PLN |
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 PLN | 22.64230 INR |
5 PLN | 113.21150 INR |
10 PLN | 226.42300 INR |
20 PLN | 452.84600 INR |
50 PLN | 1,132.11500 INR |
100 PLN | 2,264.23000 INR |
250 PLN | 5,660.57500 INR |
500 PLN | 11,321.15000 INR |
1,000 PLN | 22,642.30000 INR |
2,000 PLN | 45,284.60000 INR |
5,000 PLN | 113,211.50000 INR |
10,000 PLN | 226,423.00000 INR |