Đổi tiền INR sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

Rupee Ấn Độ sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

10.000 inr
439,48 aed

₹1,000 INR = د.إ0,04395 AED

Mid-market exchange rate at 14:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 INR0.04395 AED
5 INR0.21974 AED
10 INR0.43948 AED
20 INR0.87895 AED
50 INR2.19738 AED
100 INR4.39476 AED
250 INR10.98690 AED
300 INR13.18428 AED
500 INR21.97380 AED
600 INR26.36856 AED
1000 INR43.94760 AED
2000 INR87.89520 AED
5000 INR219.73800 AED
10000 INR439.47600 AED
25000 INR1,098.69000 AED
50000 INR2,197.38000 AED
100000 INR4,394.76000 AED
1000000 INR43,947.60000 AED
1000000000 INR43,947,600.00000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Rupee Ấn Độ
1 AED22.75440 INR
5 AED113.77200 INR
10 AED227.54400 INR
20 AED455.08800 INR
50 AED1,137.72000 INR
100 AED2,275.44000 INR
250 AED5,688.60000 INR
500 AED11,377.20000 INR
1000 AED22,754.40000 INR
2000 AED45,508.80000 INR
5000 AED113,772.00000 INR
10000 AED227,544.00000 INR