Đổi tiền INR sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Rupee Ấn Độ sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 INR | 0.04395 AED |
5 INR | 0.21974 AED |
10 INR | 0.43948 AED |
20 INR | 0.87895 AED |
50 INR | 2.19738 AED |
100 INR | 4.39476 AED |
250 INR | 10.98690 AED |
300 INR | 13.18428 AED |
500 INR | 21.97380 AED |
600 INR | 26.36856 AED |
1000 INR | 43.94760 AED |
2000 INR | 87.89520 AED |
5000 INR | 219.73800 AED |
10000 INR | 439.47600 AED |
25000 INR | 1,098.69000 AED |
50000 INR | 2,197.38000 AED |
100000 INR | 4,394.76000 AED |
1000000 INR | 43,947.60000 AED |
1000000000 INR | 43,947,600.00000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 AED | 22.75440 INR |
5 AED | 113.77200 INR |
10 AED | 227.54400 INR |
20 AED | 455.08800 INR |
50 AED | 1,137.72000 INR |
100 AED | 2,275.44000 INR |
250 AED | 5,688.60000 INR |
500 AED | 11,377.20000 INR |
1000 AED | 22,754.40000 INR |
2000 AED | 45,508.80000 INR |
5000 AED | 113,772.00000 INR |
10000 AED | 227,544.00000 INR |