Krone Na Uy sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền NOK sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi NOK sang AED
1 NOK = 0,32296 AED
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Krone Na Uy
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 NOK | 0.32296 AED |
5 NOK | 1.61479 AED |
10 NOK | 3.22957 AED |
20 NOK | 6.45914 AED |
50 NOK | 16.14785 AED |
100 NOK | 32.29570 AED |
250 NOK | 80.73925 AED |
500 NOK | 161.47850 AED |
1000 NOK | 322.95700 AED |
2000 NOK | 645.91400 AED |
5000 NOK | 1,614.78500 AED |
10000 NOK | 3,229.57000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Krone Na Uy | |
---|---|
1 AED | 3.09639 NOK |
5 AED | 15.48195 NOK |
10 AED | 30.96390 NOK |
20 AED | 61.92780 NOK |
50 AED | 154.81950 NOK |
100 AED | 309.63900 NOK |
250 AED | 774.09750 NOK |
500 AED | 1,548.19500 NOK |
1000 AED | 3,096.39000 NOK |
2000 AED | 6,192.78000 NOK |
5000 AED | 15,481.95000 NOK |
10000 AED | 30,963.90000 NOK |