Euro sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền EUR sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

€1,000 EUR = ₩1.504 KRW

Mid-market exchange rate at 14:10
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi EUR sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Won Hàn Quốc
1 EUR1,504.15000 KRW
5 EUR7,520.75000 KRW
10 EUR15,041.50000 KRW
20 EUR30,083.00000 KRW
50 EUR75,207.50000 KRW
100 EUR150,415.00000 KRW
250 EUR376,037.50000 KRW
500 EUR752,075.00000 KRW
1,000 EUR1,504,150.00000 KRW
2,000 EUR3,008,300.00000 KRW
5,000 EUR7,520,750.00000 KRW
10,000 EUR15,041,500.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Euro
1,000 KRW0.66483 EUR
2,000 KRW1.32966 EUR
5,000 KRW3.32415 EUR
10,000 KRW6.64829 EUR
20,000 KRW13.29658 EUR
30,000 KRW19.94487 EUR
40,000 KRW26.59316 EUR
50,000 KRW33.24145 EUR
60,000 KRW39.88974 EUR
45,000,000 KRW29,917.30500 EUR
75,000,000 KRW49,862.17500 EUR
78,000,000 KRW51,856.66200 EUR
100,000,000 KRW66,482.90000 EUR
330,000,000 KRW219,393.57000 EUR
500,000,000 KRW332,414.50000 EUR
1,800,000,000 KRW1,196,692.20000 EUR
1,900,000,000 KRW1,263,175.10000 EUR
10,000,000,000 KRW6,648,290.00000 EUR
15,200,000,000 KRW10,105,400.80000 EUR
36,100,000,000 KRW24,000,326.90000 EUR
45,600,000,000 KRW30,316,202.40000 EUR