Đô-la Hồng Kông sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền HKD sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

$1,000 HKD = ₩183,5 KRW

Mid-market exchange rate at 01:36
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi HKD sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Won Hàn Quốc
100 HKD18,347.50000 KRW
200 HKD36,695.00000 KRW
300 HKD55,042.50000 KRW
500 HKD91,737.50000 KRW
1000 HKD183,475.00000 KRW
2000 HKD366,950.00000 KRW
2500 HKD458,687.50000 KRW
3000 HKD550,425.00000 KRW
4000 HKD733,900.00000 KRW
5000 HKD917,375.00000 KRW
10000 HKD1,834,750.00000 KRW
20000 HKD3,669,500.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Hồng Kông
1000 KRW5.45034 HKD
2000 KRW10.90068 HKD
5000 KRW27.25170 HKD
10000 KRW54.50340 HKD
20000 KRW109.00680 HKD
30000 KRW163.51020 HKD
40000 KRW218.01360 HKD
50000 KRW272.51700 HKD
60000 KRW327.02040 HKD
45000000 KRW245,265.30000 HKD
75000000 KRW408,775.50000 HKD
78000000 KRW425,126.52000 HKD
100000000 KRW545,034.00000 HKD
330000000 KRW1,798,612.20000 HKD
500000000 KRW2,725,170.00000 HKD
1800000000 KRW9,810,612.00000 HKD
1900000000 KRW10,355,646.00000 HKD
10000000000 KRW54,503,400.00000 HKD
15200000000 KRW82,845,168.00000 HKD
36100000000 KRW196,757,274.00000 HKD
45600000000 KRW248,535,504.00000 HKD