Đổi tiền MYR sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

Ringgit Malaysia sang Won Hàn Quốc

1.000 myr
295.605 krw

RM1,000 MYR = ₩295,6 KRW

Mid-market exchange rate at 19:39
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Won Hàn Quốc
1 MYR295.60500 KRW
5 MYR1,478.02500 KRW
10 MYR2,956.05000 KRW
20 MYR5,912.10000 KRW
50 MYR14,780.25000 KRW
100 MYR29,560.50000 KRW
250 MYR73,901.25000 KRW
500 MYR147,802.50000 KRW
1000 MYR295,605.00000 KRW
2000 MYR591,210.00000 KRW
5000 MYR1,478,025.00000 KRW
10000 MYR2,956,050.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Ringgit Malaysia
1 KRW0.00338 MYR
5 KRW0.01691 MYR
10 KRW0.03383 MYR
20 KRW0.06766 MYR
50 KRW0.16914 MYR
100 KRW0.33829 MYR
250 KRW0.84572 MYR
500 KRW1.69144 MYR
1000 KRW3.38289 MYR
2000 KRW6.76578 MYR
5000 KRW16.91445 MYR
10000 KRW33.82890 MYR
20000 KRW67.65780 MYR
30000 KRW101.48670 MYR
40000 KRW135.31560 MYR
50000 KRW169.14450 MYR