Đổi tiền NOK sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực
Krone Na Uy sang Won Hàn Quốc
Loading
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate. Compare our rate and fee with our competitors and see the difference for yourself.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Won Hàn Quốc
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Krone Na Uy
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 NOK | 130.45400 KRW |
5 NOK | 652.27000 KRW |
10 NOK | 1,304.54000 KRW |
20 NOK | 2,609.08000 KRW |
50 NOK | 6,522.70000 KRW |
100 NOK | 13,045.40000 KRW |
250 NOK | 32,613.50000 KRW |
500 NOK | 65,227.00000 KRW |
1000 NOK | 130,454.00000 KRW |
2000 NOK | 260,908.00000 KRW |
5000 NOK | 652,270.00000 KRW |
10000 NOK | 1,304,540.00000 KRW |
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Krone Na Uy | |
---|---|
1 KRW | 0.00767 NOK |
5 KRW | 0.03833 NOK |
10 KRW | 0.07666 NOK |
20 KRW | 0.15331 NOK |
50 KRW | 0.38328 NOK |
100 KRW | 0.76655 NOK |
250 KRW | 1.91639 NOK |
500 KRW | 3.83277 NOK |
1000 KRW | 7.66554 NOK |
2000 KRW | 15.33108 NOK |
5000 KRW | 38.32770 NOK |
10000 KRW | 76.65540 NOK |
20000 KRW | 153.31080 NOK |
30000 KRW | 229.96620 NOK |
40000 KRW | 306.62160 NOK |
50000 KRW | 383.27700 NOK |