Rupee Ấn Độ sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền INR sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

₹1,000 INR = kr0,07896 DKK

Mid-market exchange rate at 21:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi INR sang DKK

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

DKK

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Krone Đan Mạch
1 INR0.07896 DKK
5 INR0.39478 DKK
10 INR0.78957 DKK
20 INR1.57914 DKK
50 INR3.94785 DKK
100 INR7.89569 DKK
250 INR19.73922 DKK
300 INR23.68707 DKK
500 INR39.47845 DKK
600 INR47.37414 DKK
1,000 INR78.95690 DKK
2,000 INR157.91380 DKK
5,000 INR394.78450 DKK
10,000 INR789.56900 DKK
25,000 INR1,973.92250 DKK
50,000 INR3,947.84500 DKK
100,000 INR7,895.69000 DKK
1,000,000 INR78,956.90000 DKK
1,000,000,000 INR78,956,900.00000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rupee Ấn Độ
1 DKK12.66510 INR
5 DKK63.32550 INR
10 DKK126.65100 INR
20 DKK253.30200 INR
50 DKK633.25500 INR
100 DKK1,266.51000 INR
250 DKK3,166.27500 INR
500 DKK6,332.55000 INR
1,000 DKK12,665.10000 INR
2,000 DKK25,330.20000 INR
5,000 DKK63,325.50000 INR
10,000 DKK126,651.00000 INR