Yên Nhật sang Krone Đan Mạch
Đổi tiền JPY sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi JPY sang DKK
1 JPY = 0,04628 DKK
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Krone Đan Mạch
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Yên Nhật
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Krone Đan Mạch | |
---|---|
100 JPY | 4.62776 DKK |
1,000 JPY | 46.27760 DKK |
1,500 JPY | 69.41640 DKK |
2,000 JPY | 92.55520 DKK |
3,000 JPY | 138.83280 DKK |
5,000 JPY | 231.38800 DKK |
5,400 JPY | 249.89904 DKK |
10,000 JPY | 462.77600 DKK |
15,000 JPY | 694.16400 DKK |
20,000 JPY | 925.55200 DKK |
25,000 JPY | 1,156.94000 DKK |
30,000 JPY | 1,388.32800 DKK |
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Yên Nhật | |
---|---|
1 DKK | 21.60870 JPY |
5 DKK | 108.04350 JPY |
10 DKK | 216.08700 JPY |
20 DKK | 432.17400 JPY |
50 DKK | 1,080.43500 JPY |
100 DKK | 2,160.87000 JPY |
250 DKK | 5,402.17500 JPY |
500 DKK | 10,804.35000 JPY |
1,000 DKK | 21,608.70000 JPY |
2,000 DKK | 43,217.40000 JPY |
5,000 DKK | 108,043.50000 JPY |
10,000 DKK | 216,087.00000 JPY |