Krone Na Uy sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền NOK sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
653,76 dkk

kr1,000 NOK = kr0,6538 DKK

Mid-market exchange rate at 19:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Krone Đan Mạch
1 NOK0.65376 DKK
5 NOK3.26879 DKK
10 NOK6.53757 DKK
20 NOK13.07514 DKK
50 NOK32.68785 DKK
100 NOK65.37570 DKK
250 NOK163.43925 DKK
500 NOK326.87850 DKK
1000 NOK653.75700 DKK
2000 NOK1,307.51400 DKK
5000 NOK3,268.78500 DKK
10000 NOK6,537.57000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Krone Na Uy
1 DKK1.52962 NOK
5 DKK7.64810 NOK
10 DKK15.29620 NOK
20 DKK30.59240 NOK
50 DKK76.48100 NOK
100 DKK152.96200 NOK
250 DKK382.40500 NOK
500 DKK764.81000 NOK
1000 DKK1,529.62000 NOK
2000 DKK3,059.24000 NOK
5000 DKK7,648.10000 NOK
10000 DKK15,296.20000 NOK