Rupee Ấn Độ sang Krona Thụy Điển
Đổi tiền INR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi INR sang SEK
1 INR = 0,11572 SEK
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Krona Thụy Điển
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Krona Thụy Điển | |
---|---|
1 INR | 0.11572 SEK |
5 INR | 0.57860 SEK |
10 INR | 1.15719 SEK |
20 INR | 2.31438 SEK |
50 INR | 5.78595 SEK |
100 INR | 11.57190 SEK |
250 INR | 28.92975 SEK |
300 INR | 34.71570 SEK |
500 INR | 57.85950 SEK |
600 INR | 69.43140 SEK |
1,000 INR | 115.71900 SEK |
2,000 INR | 231.43800 SEK |
5,000 INR | 578.59500 SEK |
10,000 INR | 1,157.19000 SEK |
25,000 INR | 2,892.97500 SEK |
50,000 INR | 5,785.95000 SEK |
100,000 INR | 11,571.90000 SEK |
1,000,000 INR | 115,719.00000 SEK |
1,000,000,000 INR | 115,719,000.00000 SEK |
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 SEK | 8.64166 INR |
5 SEK | 43.20830 INR |
10 SEK | 86.41660 INR |
20 SEK | 172.83320 INR |
50 SEK | 432.08300 INR |
100 SEK | 864.16600 INR |
250 SEK | 2,160.41500 INR |
500 SEK | 4,320.83000 INR |
1,000 SEK | 8,641.66000 INR |
2,000 SEK | 17,283.32000 INR |
5,000 SEK | 43,208.30000 INR |
10,000 SEK | 86,416.60000 INR |