Đổi tiền USD sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

Đô-la Mỹ sang Won Hàn Quốc

1.000 usd
1.379.820 krw

$1,000 USD = ₩1.380 KRW

Mid-market exchange rate at 16:15
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Won Hàn Quốc
1 USD1,379.82000 KRW
5 USD6,899.10000 KRW
10 USD13,798.20000 KRW
20 USD27,596.40000 KRW
50 USD68,991.00000 KRW
100 USD137,982.00000 KRW
250 USD344,955.00000 KRW
500 USD689,910.00000 KRW
1000 USD1,379,820.00000 KRW
2000 USD2,759,640.00000 KRW
5000 USD6,899,100.00000 KRW
10000 USD13,798,200.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Mỹ
1 KRW0.00072 USD
5 KRW0.00362 USD
10 KRW0.00725 USD
20 KRW0.01449 USD
50 KRW0.03624 USD
100 KRW0.07247 USD
250 KRW0.18118 USD
500 KRW0.36237 USD
1000 KRW0.72473 USD
2000 KRW1.44947 USD
5000 KRW3.62367 USD
10000 KRW7.24734 USD
20000 KRW14.49468 USD
30000 KRW21.74202 USD
40000 KRW28.98936 USD
50000 KRW36.23670 USD