1 nghìn Won Hàn Quốc sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền KRW sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = $0,0006823 USD

Mid-market exchange rate at 13:00

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang USD

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

USD

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Mỹ
1,000 KRW0.68232 USD
2,000 KRW1.36464 USD
5,000 KRW3.41161 USD
10,000 KRW6.82322 USD
20,000 KRW13.64644 USD
30,000 KRW20.46966 USD
40,000 KRW27.29288 USD
50,000 KRW34.11610 USD
60,000 KRW40.93932 USD
45,000,000 KRW30,704.49000 USD
75,000,000 KRW51,174.15000 USD
78,000,000 KRW53,221.11600 USD
100,000,000 KRW68,232.20000 USD
330,000,000 KRW225,166.26000 USD
500,000,000 KRW341,161.00000 USD
1,800,000,000 KRW1,228,179.60000 USD
1,900,000,000 KRW1,296,411.80000 USD
10,000,000,000 KRW6,823,220.00000 USD
15,200,000,000 KRW10,371,294.40000 USD
36,100,000,000 KRW24,631,824.20000 USD
45,600,000,000 KRW31,113,883.20000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Won Hàn Quốc
1 USD1,465.58000 KRW
5 USD7,327.90000 KRW
10 USD14,655.80000 KRW
20 USD29,311.60000 KRW
50 USD73,279.00000 KRW
100 USD146,558.00000 KRW
250 USD366,395.00000 KRW
500 USD732,790.00000 KRW
1,000 USD1,465,580.00000 KRW
2,000 USD2,931,160.00000 KRW
5,000 USD7,327,900.00000 KRW
10,000 USD14,655,800.00000 KRW