Won Hàn Quốc sang Đô-la Mỹ
Đổi tiền KRW sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la Mỹ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Won Hàn Quốc
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Mỹ | |
---|---|
1 KRW | 0.00072 USD |
5 KRW | 0.00359 USD |
10 KRW | 0.00717 USD |
20 KRW | 0.01435 USD |
50 KRW | 0.03587 USD |
100 KRW | 0.07173 USD |
250 KRW | 0.17933 USD |
500 KRW | 0.35865 USD |
1000 KRW | 0.71731 USD |
2000 KRW | 1.43461 USD |
5000 KRW | 3.58653 USD |
10000 KRW | 7.17306 USD |
20000 KRW | 14.34612 USD |
30000 KRW | 21.51918 USD |
40000 KRW | 28.69224 USD |
50000 KRW | 35.86530 USD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 USD | 1,394.11000 KRW |
5 USD | 6,970.55000 KRW |
10 USD | 13,941.10000 KRW |
20 USD | 27,882.20000 KRW |
50 USD | 69,705.50000 KRW |
100 USD | 139,411.00000 KRW |
250 USD | 348,527.50000 KRW |
500 USD | 697,055.00000 KRW |
1000 USD | 1,394,110.00000 KRW |
2000 USD | 2,788,220.00000 KRW |
5000 USD | 6,970,550.00000 KRW |
10000 USD | 13,941,100.00000 KRW |