1 trăm triệu Won Hàn Quốc sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền KRW sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = $0,005429 HKD

Mid-market exchange rate at 15:06

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang HKD

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

HKD

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Hồng Kông
1000 KRW5.42851 HKD
2000 KRW10.85702 HKD
5000 KRW27.14255 HKD
10000 KRW54.28510 HKD
20000 KRW108.57020 HKD
30000 KRW162.85530 HKD
40000 KRW217.14040 HKD
50000 KRW271.42550 HKD
60000 KRW325.71060 HKD
45000000 KRW244,282.95000 HKD
75000000 KRW407,138.25000 HKD
78000000 KRW423,423.78000 HKD
100000000 KRW542,851.00000 HKD
330000000 KRW1,791,408.30000 HKD
500000000 KRW2,714,255.00000 HKD
1800000000 KRW9,771,318.00000 HKD
1900000000 KRW10,314,169.00000 HKD
10000000000 KRW54,285,100.00000 HKD
15200000000 KRW82,513,352.00000 HKD
36100000000 KRW195,969,211.00000 HKD
45600000000 KRW247,540,056.00000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Won Hàn Quốc
100 HKD18,421.30000 KRW
200 HKD36,842.60000 KRW
300 HKD55,263.90000 KRW
500 HKD92,106.50000 KRW
1000 HKD184,213.00000 KRW
2000 HKD368,426.00000 KRW
2500 HKD460,532.50000 KRW
3000 HKD552,639.00000 KRW
4000 HKD736,852.00000 KRW
5000 HKD921,065.00000 KRW
10000 HKD1,842,130.00000 KRW
20000 HKD3,684,260.00000 KRW