Shekel mới Israel sang Đô-la Hồng Kông
Đổi tiền ILS sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi ILS sang HKD
1 ILS = 2,17771 HKD
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Đô-la Hồng Kông
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Shekel mới Israel
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Hồng Kông | |
---|---|
1 ILS | 2.17771 HKD |
5 ILS | 10.88855 HKD |
10 ILS | 21.77710 HKD |
20 ILS | 43.55420 HKD |
50 ILS | 108.88550 HKD |
100 ILS | 217.77100 HKD |
250 ILS | 544.42750 HKD |
500 ILS | 1,088.85500 HKD |
1,000 ILS | 2,177.71000 HKD |
2,000 ILS | 4,355.42000 HKD |
5,000 ILS | 10,888.55000 HKD |
10,000 ILS | 21,777.10000 HKD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Shekel mới Israel | |
---|---|
100 HKD | 45.91980 ILS |
200 HKD | 91.83960 ILS |
300 HKD | 137.75940 ILS |
500 HKD | 229.59900 ILS |
1,000 HKD | 459.19800 ILS |
2,000 HKD | 918.39600 ILS |
2,500 HKD | 1,147.99500 ILS |
3,000 HKD | 1,377.59400 ILS |
4,000 HKD | 1,836.79200 ILS |
5,000 HKD | 2,295.99000 ILS |
10,000 HKD | 4,591.98000 ILS |
20,000 HKD | 9,183.96000 ILS |