Đô-la Singapore sang Đô-la Hồng Kông
Đổi tiền SGD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi SGD sang HKD
1 SGD = 5,89387 HKD
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Đô-la Hồng Kông
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Singapore
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Đô-la Hồng Kông | |
---|---|
1 SGD | 5.89387 HKD |
5 SGD | 29.46935 HKD |
10 SGD | 58.93870 HKD |
20 SGD | 117.87740 HKD |
50 SGD | 294.69350 HKD |
100 SGD | 589.38700 HKD |
250 SGD | 1,473.46750 HKD |
500 SGD | 2,946.93500 HKD |
1,000 SGD | 5,893.87000 HKD |
2,000 SGD | 11,787.74000 HKD |
5,000 SGD | 29,469.35000 HKD |
10,000 SGD | 58,938.70000 HKD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Singapore | |
---|---|
100 HKD | 16.96680 SGD |
200 HKD | 33.93360 SGD |
300 HKD | 50.90040 SGD |
500 HKD | 84.83400 SGD |
1,000 HKD | 169.66800 SGD |
2,000 HKD | 339.33600 SGD |
2,500 HKD | 424.17000 SGD |
3,000 HKD | 509.00400 SGD |
4,000 HKD | 678.67200 SGD |
5,000 HKD | 848.34000 SGD |
10,000 HKD | 1,696.68000 SGD |
20,000 HKD | 3,393.36000 SGD |