Real Brazil sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền BRL sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 brl
1.395,77 hkd

R$1,000 BRL = $1,396 HKD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Đô-la Hồng Kông
1 BRL1.39577 HKD
5 BRL6.97885 HKD
10 BRL13.95770 HKD
20 BRL27.91540 HKD
50 BRL69.78850 HKD
100 BRL139.57700 HKD
250 BRL348.94250 HKD
500 BRL697.88500 HKD
1000 BRL1,395.77000 HKD
2000 BRL2,791.54000 HKD
5000 BRL6,978.85000 HKD
10000 BRL13,957.70000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Real Brazil
100 HKD71.64520 BRL
200 HKD143.29040 BRL
300 HKD214.93560 BRL
500 HKD358.22600 BRL
1000 HKD716.45200 BRL
2000 HKD1,432.90400 BRL
2500 HKD1,791.13000 BRL
3000 HKD2,149.35600 BRL
4000 HKD2,865.80800 BRL
5000 HKD3,582.26000 BRL
10000 HKD7,164.52000 BRL
20000 HKD14,329.04000 BRL