Đổi tiền BRL sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

Real Brazil sang Euro

1.000 brl
170,02 eur

R$1,000 BRL = €0,1700 EUR

Mid-market exchange rate at 14:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Euro
1 BRL0.17002 EUR
5 BRL0.85012 EUR
10 BRL1.70023 EUR
20 BRL3.40046 EUR
50 BRL8.50115 EUR
100 BRL17.00230 EUR
250 BRL42.50575 EUR
500 BRL85.01150 EUR
1000 BRL170.02300 EUR
2000 BRL340.04600 EUR
5000 BRL850.11500 EUR
10000 BRL1,700.23000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Real Brazil
1 EUR5.88155 BRL
5 EUR29.40775 BRL
10 EUR58.81550 BRL
20 EUR117.63100 BRL
50 EUR294.07750 BRL
100 EUR588.15500 BRL
250 EUR1,470.38750 BRL
500 EUR2,940.77500 BRL
1000 EUR5,881.55000 BRL
2000 EUR11,763.10000 BRL
5000 EUR29,407.75000 BRL
10000 EUR58,815.50000 BRL