Đổi tiền EUR sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực
500 Euro sang Won Hàn Quốc
Loading
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate. Compare our rate and fee with our competitors and see the difference for yourself.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Euro sang Won Hàn Quốc
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Euro
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 EUR | 1,489.02000 KRW |
5 EUR | 7,445.10000 KRW |
10 EUR | 14,890.20000 KRW |
20 EUR | 29,780.40000 KRW |
50 EUR | 74,451.00000 KRW |
100 EUR | 148,902.00000 KRW |
250 EUR | 372,255.00000 KRW |
500 EUR | 744,510.00000 KRW |
1000 EUR | 1,489,020.00000 KRW |
2000 EUR | 2,978,040.00000 KRW |
5000 EUR | 7,445,100.00000 KRW |
10000 EUR | 14,890,200.00000 KRW |
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Euro | |
---|---|
1 KRW | 0.00067 EUR |
5 KRW | 0.00336 EUR |
10 KRW | 0.00672 EUR |
20 KRW | 0.01343 EUR |
50 KRW | 0.03358 EUR |
100 KRW | 0.06716 EUR |
250 KRW | 0.16790 EUR |
500 KRW | 0.33579 EUR |
1000 KRW | 0.67158 EUR |
2000 KRW | 1.34317 EUR |
5000 KRW | 3.35792 EUR |
10000 KRW | 6.71584 EUR |
20000 KRW | 13.43168 EUR |
30000 KRW | 20.14752 EUR |
40000 KRW | 26.86336 EUR |
50000 KRW | 33.57920 EUR |