Zloty Ba Lan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền PLN sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi PLN sang AED
1 PLN = 0,97348 AED
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Zloty Ba Lan
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 PLN | 0.97348 AED |
5 PLN | 4.86742 AED |
10 PLN | 9.73483 AED |
20 PLN | 19.46966 AED |
50 PLN | 48.67415 AED |
100 PLN | 97.34830 AED |
250 PLN | 243.37075 AED |
500 PLN | 486.74150 AED |
1,000 PLN | 973.48300 AED |
2,000 PLN | 1,946.96600 AED |
5,000 PLN | 4,867.41500 AED |
10,000 PLN | 9,734.83000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Zloty Ba Lan | |
---|---|
1 AED | 1.02724 PLN |
5 AED | 5.13620 PLN |
10 AED | 10.27240 PLN |
20 AED | 20.54480 PLN |
50 AED | 51.36200 PLN |
100 AED | 102.72400 PLN |
250 AED | 256.81000 PLN |
500 AED | 513.62000 PLN |
1,000 AED | 1,027.24000 PLN |
2,000 AED | 2,054.48000 PLN |
5,000 AED | 5,136.20000 PLN |
10,000 AED | 10,272.40000 PLN |