Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền TRY sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
221,14 cny

TL1,000 TRY = ¥0,2211 CNY

Mid-market exchange rate at 14:52
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Chinese Yuan RMB
1 TRY0.22114 CNY
5 TRY1.10569 CNY
10 TRY2.21138 CNY
20 TRY4.42276 CNY
50 TRY11.05690 CNY
100 TRY22.11380 CNY
250 TRY55.28450 CNY
500 TRY110.56900 CNY
1000 TRY221.13800 CNY
2000 TRY442.27600 CNY
5000 TRY1,105.69000 CNY
10000 TRY2,211.38000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 CNY4.52207 TRY
5 CNY22.61035 TRY
10 CNY45.22070 TRY
20 CNY90.44140 TRY
50 CNY226.10350 TRY
100 CNY452.20700 TRY
250 CNY1,130.51750 TRY
500 CNY2,261.03500 TRY
1000 CNY4,522.07000 TRY
2000 CNY9,044.14000 TRY
5000 CNY22,610.35000 TRY
10000 CNY45,220.70000 TRY