Rupee Pakistan sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền PKR sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
172,01 egp

₨1,000 PKR = E£0,1720 EGP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Bảng Ai Cập
1 PKR0.17201 EGP
5 PKR0.86002 EGP
10 PKR1.72005 EGP
20 PKR3.44010 EGP
50 PKR8.60025 EGP
100 PKR17.20050 EGP
250 PKR43.00125 EGP
500 PKR86.00250 EGP
1000 PKR172.00500 EGP
2000 PKR344.01000 EGP
5000 PKR860.02500 EGP
10000 PKR1,720.05000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rupee Pakistan
1 EGP5.81380 PKR
5 EGP29.06900 PKR
10 EGP58.13800 PKR
20 EGP116.27600 PKR
50 EGP290.69000 PKR
100 EGP581.38000 PKR
250 EGP1,453.45000 PKR
500 EGP2,906.90000 PKR
1000 EGP5,813.80000 PKR
2000 EGP11,627.60000 PKR
5000 EGP29,069.00000 PKR
10000 EGP58,138.00000 PKR