Forint Hungary sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Đổi tiền HUF sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Nhân dân tệ Trung Quốc
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Forint Hungary
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Chinese Yuan RMB | |
---|---|
2000 HUF | 39.23660 CNY |
5000 HUF | 98.09150 CNY |
10000 HUF | 196.18300 CNY |
15000 HUF | 294.27450 CNY |
20000 HUF | 392.36600 CNY |
30000 HUF | 588.54900 CNY |
40000 HUF | 784.73200 CNY |
50000 HUF | 980.91500 CNY |
60000 HUF | 1,177.09800 CNY |
100000 HUF | 1,961.83000 CNY |
150000 HUF | 2,942.74500 CNY |
200000 HUF | 3,923.66000 CNY |
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Forint Hungary | |
---|---|
1 CNY | 50.97290 HUF |
5 CNY | 254.86450 HUF |
10 CNY | 509.72900 HUF |
20 CNY | 1,019.45800 HUF |
50 CNY | 2,548.64500 HUF |
100 CNY | 5,097.29000 HUF |
250 CNY | 12,743.22500 HUF |
500 CNY | 25,486.45000 HUF |
1000 CNY | 50,972.90000 HUF |
2000 CNY | 101,945.80000 HUF |
5000 CNY | 254,864.50000 HUF |
10000 CNY | 509,729.00000 HUF |